Có 2 kết quả:
一丁点 yī dīng diǎn ㄧ ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ • 一丁點 yī dīng diǎn ㄧ ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a tiny bit
(2) a wee bit
(2) a wee bit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a tiny bit
(2) a wee bit
(2) a wee bit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh